Vuxuanhieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(285pp)
TLE
8 / 10
C++11
90%
(217pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(171pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(155pp)
TLE
4 / 5
C++11
74%
(118pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(63pp)
ABC (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 30.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 28.571 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (2920.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |