adiminanobest2k7

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
THT Bảng A (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training (22960.0 điểm)
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (11264.0 điểm)
Khác (3016.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |