anhphampeter
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(2166pp)
AC
720 / 720
C++17
86%
(1972pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1873pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
PAS
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1606pp)
AC
200 / 200
C++17
63%
(1450pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (7041.4 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (22928.6 điểm)
DHBB (4089.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 173.913 / 2000.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
FIB3 | 16.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 10.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 30.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
THT (974.4 điểm)
THT Bảng A (1566.7 điểm)
Training (10680.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |