anhphampeter

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++17
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1780pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1691pp)
AC
7 / 7
PAS
70%
(1606pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1526pp)
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
contest (10109.4 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
Training (10280.0 điểm)
THT (974.4 điểm)
HSG THCS (1810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (1666.7 điểm)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
DHBB (4089.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2000.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
FIB3 | 1600.0 / |
CSES (26128.6 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
GSPVHCUTE (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |