anhthai290324
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:07 a.m. 8 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
7:02 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
2:01 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
1:54 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:25 a.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
11 / 11
PY3
7:53 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
35 / 35
PY3
6:25 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
20 / 20
PY3
12:04 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
7:11 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
7:08 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |