anhthai290324

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(838pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(730pp)
IR
4 / 5
PYPY
63%
(655pp)
Cánh diều (21600.0 điểm)
Training (18300.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
THT Bảng A (8540.0 điểm)
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |