Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
TLE
14 / 21
C++11
77%
(567pp)
WA
18 / 20
C++11
74%
(331pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(244pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(199pp)
WA
17 / 20
C++11
63%
(161pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (439.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 184.0 / 400.0 |
Tìm bội | 155.556 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 40.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1617.5 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THPT (115.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 115.385 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (6823.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |