• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

baonguyendinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Tam giác
AC
20 / 20
C++14
1800pp
90% (1624pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++14
1600pp
86% (1372pp)
Bài toán ba lô 1
AC
100 / 100
C++14
1500pp
81% (1222pp)
chiaruong
AC
10 / 10
C++14
1500pp
77% (1161pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++14
1400pp
74% (1029pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++14
1400pp
70% (978pp)
Chú ếch và hòn đá 2
AC
20 / 20
C++14
1400pp
66% (929pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (29764.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (3860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

THT (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tam giác 1800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

hermann01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Khác (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
chiaruong 1500.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /

OLP MT&TN (5060.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team