buonquadithoi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
C++14
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(882pp)
AC
23 / 23
C++14
70%
(698pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(663pp)
AC
17 / 17
C++14
63%
(630pp)
CSES (12900.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số nhị thức | 2000.0 / 2000.0 |
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Query-Sum 2 | 560.0 / 1600.0 |