chau_ng23
Phân tích điểm
AC
23 / 23
C++11
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
Training (29220.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp | 1400.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
hermann01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (5520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CSES (6000.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |