chau_ng23
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(1500pp)
AC
23 / 23
C++11
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(652pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 160.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
CSES (5100.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |