cuongqyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(559pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(199pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (857.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (27.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 7.4 / 10.0 |
contest (601.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 144.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (7606.0 điểm)
DHBB (165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 165.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (6010.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |