dinhkhanh

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++14
77%
(812pp)
TLE
9 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(504pp)
Training (7618.6 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 01 (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Cánh diều (1900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
contest (816.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |