ducanCT03

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(772pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(232pp)
TLE
8 / 11
C++20
70%
(152pp)
AC
70 / 70
C++17
66%
(133pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (25.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 5.2 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 0.5 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Tìm số | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (2068.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |