duclamvu
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(1500pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(882pp)
TLE
19 / 20
C++17
70%
(796pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(730pp)
WA
47 / 50
C++17
63%
(652pp)
Training (33595.5 điểm)
CPP Basic 01 (9800.0 điểm)
hermann01 (6340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
HSG THCS (1874.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |