duclamvu
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(855pp)
TLE
2 / 4
C++17
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(652pp)
TLE
8 / 11
C++17
77%
(169pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(133pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 800.0 / 1600.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
hermann01 (780.0 điểm)
HSG THCS (94.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 94.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (5668.2 điểm)
Đề ẩn (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 54.0 / 60.0 |
Tổng giai thừa | 2.0 / 20.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |