duclamvu
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1400pp)
TLE
7 / 10
C++17
95%
(998pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
TLE
2 / 4
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
TLE
8 / 11
C++17
70%
(152pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(126pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 800.0 / 1600.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (880.0 điểm)
HSG THCS (1144.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 94.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 10.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (6368.2 điểm)
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |