duong9

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
WA
38 / 40
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1323pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1134pp)
Training (68880.0 điểm)
Khác (10885.7 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
HSG THCS (20200.0 điểm)
DHBB (10590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Lều thi | 1800.0 / |
contest (28350.0 điểm)
hermann01 (10100.0 điểm)
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THPT (19852.0 điểm)
Happy School (8360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CSES (23345.8 điểm)
Free Contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Practice VOI (6625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 2100.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |