hoangtieuho
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
100%
(1000pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(855pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(772pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(652pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Counting sort | 10.0 / 10.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (4188.2 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 13.0 / 100.0 |
TĂNG BẢNG | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (5336.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |