hoangtieuho
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_215833.jpg)
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
15 / 15
C++11
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(929pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(882pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(768pp)
TLE
70 / 100
C++11
63%
(662pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (2022.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Counting sort | 10.0 / 10.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (5028.2 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (6000.0 điểm)
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 13.0 / 100.0 |
TĂNG BẢNG | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (4500.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (7486.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |