huy2010
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++20
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(882pp)
Training (36160.0 điểm)
contest (10570.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (4311.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Ước của dãy | 1800.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Happy School (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (15200.0 điểm)
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THCS (1593.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |