huy2010
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training (6710.0 điểm)
contest (1580.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
DHBB (2052.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Ước của dãy | 400.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (1900.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
HSG THCS (893.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |