huytqyd1
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(2375pp)
AC
200 / 200
C++14
90%
(2076pp)
AC
39 / 39
C++14
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1629pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++14
74%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(1257pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1134pp)
contest (6900.0 điểm)
Training (19090.0 điểm)
HSG THCS (5199.5 điểm)
Happy School (4456.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THPT (1400.0 điểm)
DHBB (6550.0 điểm)
CSES (118260.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
THT (8500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |