huytqyd1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
11:06 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++14
9:43 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
18 / 18
C++14
10:57 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++14
11:38 p.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
16 / 16
C++14
8:14 a.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
23 / 23
C++14
10:29 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++14
9:44 a.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
18 / 18
C++14
10:55 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++14
10:42 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(597pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (8014.3 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1899.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 92.308 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 107.143 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Training (4656.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |