huytqyd1
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1995pp)
90%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++14
86%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++14
81%
(1548pp)
AC
83 / 83
C++14
77%
(1470pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1197pp)
contest (24100.0 điểm)
Training (83260.0 điểm)
HSG THCS (15348.3 điểm)
Happy School (16504.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (10600.0 điểm)
DHBB (15200.0 điểm)
CSES (127760.0 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT (9900.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |