kienxuanvu
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1800pp)
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++17
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(882pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 70.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
CSES (35324.4 điểm)
DHBB (2001.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 31.6 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 70.0 / 350.0 |
hermann01 (740.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (69.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 69.4 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 157.143 / 300.0 |
Training (12856.7 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |