lethanhhung28
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++14
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1048pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(882pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (909.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 909.091 / 1000.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
CERC (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 12.0 / 600.0 |
contest (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Số trong dãy | 100.0 / 100.0 |
CSES (13376.9 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 372.0 / 400.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (12450.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 266.667 / 2000.0 |