luongqv2
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
THT Bảng A (21900.0 điểm)
THT (5800.0 điểm)
Training (8960.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cánh diều (18304.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |