luongqv2
Phân tích điểm
AC
50 / 50
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
WA
8 / 10
SCAT
66%
(106pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (3360.0 điểm)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Training (1820.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (2988.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
contest (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |