nguyenvanvietthang
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (16656.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training (25640.0 điểm)
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
THT Bảng A (17620.0 điểm)
Khác (5446.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |