pambinh1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
5:13 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
8:22 a.m. 9 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
7 / 7
C++14
5:07 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
3:52 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++14
9:53 p.m. 4 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
8:55 p.m. 4 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
3:57 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++14
3:24 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (4100.0 điểm)
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |