ppa_manhvtd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1400pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(896pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (6200.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (7850.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |