• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanhdm2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đếm cặp
AC
40 / 40
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Dải số
AC
25 / 25
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
74% (882pp)
Yugioh
AC
6 / 6
PY3
1000pp
70% (698pp)
Số cặp
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
LMHT
AC
6 / 6
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

Training (17200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Dải số 1300.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

contest (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team