sontp24062013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (16800.0 điểm)
Training (21330.0 điểm)
OLP MT&TN (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
hermann01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |