tamanhtuan
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
CSES (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cánh diều (11728.0 điểm)
Khác (1296.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Training (27720.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
hermann01 (5240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (7200.0 điểm)
contest (2392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |