tphongltk_1703
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
5:47 p.m. 11 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++11
6:31 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
7:05 p.m. 6 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
5:48 p.m. 8 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
5:58 p.m. 31 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
12 / 12
PY3
6:31 p.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
5:57 p.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
TLE
5 / 9
C++11
8:55 p.m. 3 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(295pp)
AC
10 / 10
PY3
5:56 p.m. 29 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2550.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (9644.4 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |