trannhantri
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++11
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(857pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(652pp)
AC
12 / 12
C++11
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
Training (20080.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |