truongquangvinh0310
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
3:26 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
3:09 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
IR
9 / 11
PY3
7:33 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(600pp)
AC
10 / 10
PY3
7:20 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
2:51 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
3:01 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (6436.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |