tuandat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
2:10 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++17
1:50 p.m. 18 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PAS
5:47 a.m. 23 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(652pp)
RTE
50 / 100
C++17
4:06 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(478pp)
TLE
6 / 25
PAS
8:15 p.m. 27 Tháng 3, 2022
weighted 70%
(285pp)
AC
100 / 100
C++17
6:25 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(265pp)
contest (2585.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
Đếm Chuỗi | 324.0 / 1800.0 |
Tìm bội | 11.111 / 200.0 |
DHBB (408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Free Contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (960.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (14.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 14.3 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.1 / 1.0 |
THT Bảng A (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 30.0 / 100.0 |