tuandat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(619pp)
RTE
50 / 100
C++17
66%
(431pp)
TLE
6 / 25
PAS
63%
(257pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2585.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
Đếm Chuỗi | 324.0 / 1800.0 |
Tìm bội | 11.111 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Free Contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (960.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (14.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 14.3 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.1 / 1.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 30.0 / 100.0 |
Training (5910.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |