tuandat
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
Training (22070.0 điểm)
HSG THCS (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT Bảng A (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
contest (13779.3 điểm)
DHBB (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (14.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
HSG THPT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Free Contest (3650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (8060.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |