• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuandat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bắt cóc
AC
100 / 100
C++17
2000pp
100% (2000pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Số Catalan
AC
10 / 10
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Trực nhật
AC
14 / 14
C++17
1600pp
86% (1372pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Chữ số
AC
20 / 20
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
AC
100 / 100
C++17
1500pp
74% (1103pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
PAS
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp
AC
40 / 40
C++17
1400pp
66% (929pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (22070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
candles 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
ADDEDGE 1600.0 /

HSG THCS (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

THT Bảng A (390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

contest (13779.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 1500.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Số Catalan 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

DHBB (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (14.4 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /

HSG THPT (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Free Contest (3650.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

OLP MT&TN (8060.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

THT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team