vu18052008
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
TLE
9 / 10
C++14
90%
(1218pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(943pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |