vu18052008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(504pp)
Training (8940.0 điểm)
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
HSG THCS (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
CPP Basic 02 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |