4saken
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
TLE
4 / 5
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(796pp)
WA
14 / 20
PY3
63%
(706pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (25700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (8900.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
HSG THCS (902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tìm kiếm trong xâu | 100.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Hoán Đổi | 1600.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |