A521LongNT

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1715pp)
AC
73 / 73
C++17
81%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1548pp)
AC
55 / 55
C++17
74%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1260pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(1197pp)
contest (45800.0 điểm)
Training (157291.7 điểm)
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Happy School (25300.7 điểm)
hermann01 (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THPT (6800.0 điểm)
HSG THCS (26080.0 điểm)
vn.spoj (19040.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (24818.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (21665.0 điểm)
CSES (13490.6 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Olympic 30/4 (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
THT Bảng A (6000.0 điểm)
HSG cấp trường (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý Mão 2023 | 1800.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |