A521LongNT
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
55 / 55
C++17
63%
(1008pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (11314.2 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (11988.6 điểm)
DHBB (11432.3 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (7059.9 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (1400.0 điểm)
HSG THCS (7330.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1600.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5570.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 700.0 / 1400.0 |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (33964.4 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (5480.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |