CTP_NGUYENTUNGLAM
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1187pp)
Khác (850.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (31653.9 điểm)
hermann01 (1072.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (3379.5 điểm)
contest (7318.0 điểm)
Cốt Phốt (2690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Xếp bì thư | 450.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / |
HSG THCS (3560.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Mã số | 300.0 / |
Connected Points | 300.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (21795.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Practice VOI (9182.7 điểm)
HSG THPT (2152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Free Contest (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
OLP MT&TN (2860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
THT (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / |
TAXI | 2000.0 / |
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / |