CTP_NGUYENTUNGLAM
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1625pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1260pp)
Khác (9300.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (110088.2 điểm)
hermann01 (8372.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (18475.0 điểm)
contest (24140.0 điểm)
Cốt Phốt (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xếp bì thư | 1700.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
HSG THCS (11695.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
vn.spoj (11900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Connected Points | 2300.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (51310.0 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Practice VOI (26309.7 điểm)
HSG THPT (6752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (6340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
THT (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) | 1800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (7560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 1800.0 / |
TAXI | 2200.0 / |
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |