Casull165
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++11
95%
(1900pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1543pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++11
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1128pp)
Training (45412.5 điểm)
hermann01 (10200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (10690.0 điểm)
DHBB (12405.0 điểm)
Happy School (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình học "is not difficult" | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 2300.0 / |