Codedao_2212
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(652pp)
WA
4 / 5
PAS
77%
(495pp)
WA
6 / 9
PAS
74%
(392pp)
TLE
21 / 25
C++20
66%
(223pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(189pp)
Training (6344.3 điểm)
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
hermann01 (697.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1424.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Cánh diều (748.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |