Codedao_2212
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(686pp)
WA
4 / 5
PAS
81%
(521pp)
WA
6 / 9
PAS
77%
(413pp)
TLE
21 / 25
C++20
70%
(235pp)
WA
3 / 10
PAS
66%
(179pp)
TLE
7 / 10
PAS
63%
(132pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (748.0 điểm)
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (524.3 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (697.5 điểm)
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Training (7344.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |