Giang999
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
TLE
18 / 20
C++14
95%
(1624pp)
AC
30 / 30
C++14
90%
(1534pp)
AC
7 / 7
C++14
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(819pp)
Training (38940.0 điểm)
hermann01 (8440.0 điểm)
contest (6470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
DHBB (4583.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 1900.0 / |
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4524.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |