HH_Hoangminhphong_2009
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
hermann01 (8800.0 điểm)
Training (41416.0 điểm)
Array Practice (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (17600.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
HSG THCS (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (4030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (16600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |