• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HH_Hoangminhphong_2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Số
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Trực nhật
AC
14 / 14
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

hermann01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Training (41416.0 điểm)

Bài tập Điểm
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
FNUM 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
sunw 1100.0 /
kbeauty 1500.0 /

Array Practice (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /

THT Bảng A (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /

CSES (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /

HSG THCS (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Free Contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

HSG THPT (4030.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Training Python (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

contest (16600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Chia Số 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /

Happy School (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

THT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cách nhiệt 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team