• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HH_Hoangminhphong_2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
100% (1600pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1500pp
90% (1354pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++17
1200pp
77% (929pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++17
1100pp
74% (809pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1000pp
70% (698pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++17
1000pp
66% (663pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
C++17
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

Training (9466.0 điểm)

Bài tập Điểm
square number 100.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
FNUM 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
tongboi2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
cmpint 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
CKPRIME 200.0 /
Dải số 150.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
minict07 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
FINDNUM1 200.0 /
sunw 200.0 /
kbeauty 100.0 /

Array Practice (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Cánh diều (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /

THT Bảng A (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /

DHBB (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Tập xe 300.0 /

CSES (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /

HSG THCS (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /

Cốt Phốt (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /

HSG THPT (680.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

contest (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Chia Số 350.0 /
Tìm cặp số 200.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Khác (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Đếm ước 100.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cách nhiệt 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team