• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Kiran1504

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
SCAT
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
SCAT
1800pp
95% (1710pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
90% (1534pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
SCAT
1500pp
86% (1286pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
SCAT
1500pp
81% (1222pp)
Rút gọn xâu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
74% (1029pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
70% (978pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
66% (862pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
SCAT
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (22400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Max 3 số 800.0 /
minict10 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /

THT Bảng A (11090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
FiFa 900.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

hermann01 (4960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

contest (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Cánh diều (10896.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team