LyDiepAnh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training (14822.2 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cánh diều (14400.0 điểm)
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình Python (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |