LyDiepAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
2:37 p.m. 3 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
2:26 p.m. 3 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
8:56 a.m. 2 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
2:26 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
800 / 800
PY3
2:09 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 a.m. 2 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
1:51 p.m. 1 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(531pp)
WA
7 / 9
PY3
2:22 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(392pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (3742.2 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |