Maikhalop7b
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (16000.0 điểm)
Training (24600.0 điểm)
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |