MinhDyo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PAS
86%
(1200pp)
TLE
5 / 9
C++14
81%
(1131pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(796pp)
AC
18 / 18
C++14
63%
(756pp)
Cánh diều (640.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (18030.6 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (87.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 87.5 / 200.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (15100.0 điểm)
Training Python (135.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 35.714 / 100.0 |